Có 2 kết quả:
越职 yuè zhí ㄩㄝˋ ㄓˊ • 越職 yuè zhí ㄩㄝˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed one's authority
(2) to go beyond the bounds of one's job
(2) to go beyond the bounds of one's job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed one's authority
(2) to go beyond the bounds of one's job
(2) to go beyond the bounds of one's job
Bình luận 0